Từ điển Thiều Chửu隰 - thấp① Chỗ trũng, nơi đất thấp ướt. ||② Ruộng mới vỡ.
Từ điển Trần Văn Chánh隰 - thấp(văn) ① Nơi ẩm thấp, chỗ trũng; ② Ruộng mới vỡ.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng隰 - thấpChỗ đất trũng xuống và ẩm ướt — Ruộng mới khai phá.