Từ điển Thiều Chửu陻 - nhân① Vùi lấp.
Từ điển Trần Văn Chánh陻 - nhânNhư 堙 (bộ 土).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng陻 - nhânBức tường đất đắp thêm ngoài thành cho chắc — Lấp đi. Bế tắc — Mất đi. Mai một.