Từ điển Thiều Chửu陛 - bệ① Thềm nhà vua. ||② Bệ hạ 陛下 vua, thiên tử.
Từ điển Trần Văn Chánh陛 - bệBậc (bực) thềm cung vua: 陛下 Bệ hạ (từ để tôn xưng nhà vua).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng陛 - bệCái bậc thềm.