Từ điển Thiều Chửu閶 - xương① Xương hạp 閶闔 cửa trời, cửa chính trong cung. ||② Gió thu. Như Xương hạp tây nam lai 閶闔西南來 gió thu từ hướng tây nam lại.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng閶 - xươngCái cửa nhỏ.