Từ điển Thiều Chửu鐃 - nao/nạo① Cái nao bát to. Xem chữ bạt 鈸. Ta quen đọc là chữ nạo. ||② Cùng nghĩa với chữ nạo 撓.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng鐃 - naoCái chiêng nhỏ — Quấy rối, làm rối loạn.