Từ điển Thiều Chửu鏈 - liên① Cái xích. ||② Chì chưa nấu.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng鏈 - liênQuặng chì chưa luyện thành chì — Sợi dây xích, do nhiều vòng kim loại nối lại với nhau.