Từ điển Thiều Chửu鎋 - hạt① Cái chốt sắt đầu trục xe. Như chữ hạt 轄.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng鎋 - hạtCái chốt cài ở đầu trục xe để giữ bánh xe.