Từ điển Thiều Chửu鎊 - bàng/bảng① Cái nạo, một đồ dùng làm đồ xương sừng. ||② Một âm là bảng (pound) tên thứ tiền của nước Anh Cát Lợi.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng鎊 - bảngTên phiên âm đơn vị tiền tệ của Anh quốc ( pound ), tức đồng bảng Anh.