Từ điển Thiều Chửu
鋙 - ngữ
① Trở ngữ 鉏鋙 vướng mắc. Hai bên ý kiến không hợp nhau gọi là trở ngữ. Có khi viết là 齟齬.
Từ điển Trần Văn Chánh
鋙 - ngô
Xem 錕[kun].
Từ điển Trần Văn Chánh
鋙 - ngữ
(văn) ① Trái ngược nhau, không hoà hợp, bất hoà: 鉏鋙 Vướng mắc, không hợp nhau.