Từ điển Trần Văn Chánh鉼 - bính(văn) ① Tấm kim loại như cái bánh; ② Đồ đựng rượu cổ dài; ③ Một loại nồi.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng鉼 - bínhVàng lá.