Từ điển Trần Văn Chánh鈶 - tỉ① (hoá) (Tên gọi cũ của) 鉈 [ta]; ② (văn) Một loại giáo thời xưa; ③ (văn) Chuôi (cán) liềm; ④ (văn) Như 耜 (bộ 耒).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng鈶 - tỉCái lưỡi cày. Như chữ Tỉ 耜.