Từ điển Thiều Chửu醨 - li/li① Rượu nhạt. ||② Thông dụng như chữ li 漓.
Từ điển Trần Văn Chánh醨 - li(văn) ① Rượu nhạt; ② Nhạt (như 漓, bộ 氵).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng醨 - liThứ rượu nhạt, rượu nhẹ.