Từ điển Thiều Chửu
鄂 - ngạc
① Tên một ấp của nước Sở 楚 ngày xưa, thuộc huyện Vũ Xương tỉnh Hồ Bắc. ||② Ngoài cõi, ven cõi. Như ngấn ngạc 垠鄂 chỗ hai cõi đất cách nhau. ||③ Ngạc nhiên, thấy ở bề ngoài. ||④ Họ Ngạc.
Từ điển Trần Văn Chánh
鄂 - ngạc
① (văn) Ngoài cõi, ven cõi; ② [È] Ấp Ngạc (thời xưa, nay thuộc huyện Vũ Xương, tỉnh Hồ Bắc); ③ Tỉnh Hồ Bắc, Trung Quốc (gọi tắt); ④ (Họ) Ngạc.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
鄂 - ngạc
Tên một ấp thuộc nước Tấn thời Xuân Thu, Thuộc tỉnh Sơn Tây ngày nay của Trung Hoa.