Từ điển Thiều Chửu
郅 - chất/chí
① Úc Chất 郁郅 tên một huyện nhà Hán. ||② Ðến, rất mực. Như chất trị 郅治 rất bình trị, thịnh trị. Ta quen đọc là chữ chí. ||③ Họ Chất.
Từ điển Trần Văn Chánh
郅 - chất/chí
① (văn) Tột cùng, rất mực: 郅治 Rất thịnh trị; ② [Zhì] (Họ) Chất.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
郅 - chất
To lớn — Rất, lắm.