Từ điển Thiều Chửu遮 - già① Chận. Như già kích 遮擊 đánh chận hậu, đánh úp. ||② Che. Như già cái 遮蓋 che trùm, già hộ 遮護 che chở, v.v.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng遮 - giàChe lấp đi — Ngăn che.