Từ điển Thiều Chửu這 - giá/nghiện① Ấy. Như giá sự 這事 sự ấy. ||② Một âm là nghiện. Ðón.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng這 - giáĐón rước. Ngênh tiếp — Trong Bạch thoại có nghĩa là này. Chẳng hạn Giá cá ( cái này ).