Từ điển Thiều Chửu逅 - cấu① Giải cấu 邂逅 gặp gỡ, không hẹn mà gặp. Cùng nghĩa với chữ cấu 遘.
Từ điển Trần Văn Chánh逅 - cấuGặp gỡ bất ngờ. Như 遘. Xem 邂逅 [xièhòu].
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng逅 - cấuNhư chữ Cấu 遘.