Từ điển Thiều Chửu
躐 - liệp
① Xéo, giẫm. ||② Vượt qua. Như liệp đẳng 躐等 vượt bực. ||③ Cầm, giữ.
Từ điển Trần Văn Chánh
躐 - liệp
(văn) ① Vượt: 躐級 Vượt cấp; 躐進 Nhảy vọt; ② Giẫm, xéo, chà đạp; ③ Cầm, giữ.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
躐 - liệp
Đạp lên dẫm lên — Bước qua, vượt qua — Cầm nắm. Nắm giữ.