Từ điển Thiều Chửu蹯 - phiền① Chân giống thú. Như hùng phiền 熊蹯 bàn chân con gấu.
Từ điển Trần Văn Chánh蹯 - phiềnChân thú: 熊蹯 Chân gấu.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng蹯 - phiềnNhư chữ Phiền