Từ điển Thiều Chửu蹣 - bàn/man① Vượt qua. ||② Bàn san 蹣跚 đi tập tễnh, cũng đọc là chữ man.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng蹣 - bànXem Bàn san — Một âm khác là Man.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng蹣 - manTrèo qua. Vượt qua — Một âm là bàn. Xem Bàn.