Từ điển Thiều Chửu蹡 - thương① Lượng thương 踉蹡. Xem chữ lượng 踉.
Từ điển Trần Văn Chánh蹡 - thương① Đi, chuyển động; ② Đi khập khiễng. Xem 踉蹌 [liàngqiàng].