Từ điển Thiều Chửu
蹂 - nhựu/nhu
① Giẫm xéo. ||② Một âm là nhu. Vò lúa, đạp lúa.
Từ điển Trần Văn Chánh
蹂 - nhu/nhựu
① (văn) Vò lúa, đạp lúa; ② Giẫm xéo. 【蹂 躪】nhựu lận [róulìn] Giày xéo, chà đạp, giày vò.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
蹂 - nhụ
Dẵm, đạp lên. Như chữ Nhụ 輮. Cũng đọc Nhu.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
蹂 - nhựu
Đạp lên. Dẫm lên..