Từ điển Thiều Chửu跧 - thuyên① Nép, nằm phục. ||② Đá hất.
Từ điển Trần Văn Chánh跧 - thuyên(văn) ① Nằm nép xuống, nép mình xuống; ② Đá hất.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng跧 - thuyênBò thấp xuống.