Từ điển Thiều Chửu
趵 - bác
① Giậm chân bành bạch. ||② Một âm là báo. Nhảy nhót.
Từ điển Trần Văn Chánh
趵 - bác
(văn) Tiếng giậm chân (đành đạch).
Từ điển Trần Văn Chánh
趵 - báo
(văn) Nhảy nhót.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
趵 - bác
Xem Bác bác 趵趵 — Một âm khác là Báo.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
趵 - báo
Nhẩy coa lên — Một âm khác là Bác.