Từ điển Thiều Chửu趯 - địch① Nhảy nhót. ||② Nét móc, phép viết chữ, nét móc lên gọi là địch.
Từ điển Trần Văn Chánh趯 - địch(văn) ① Nhảy nhót; ② Nét móc (trong chữ Hán).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng趯 - dượcMột lối viết của chữ Dược 䟑.