Từ điển Thiều Chửu
趨 - xu/xúc
① Đi rảo bước, đi dẫn đường trước gọi là tiền xu 前趨. ||② Một âm là xúc. Cùng nghĩa với xúc 促.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
趨 - xu
Chạy mau — Ngả về, thiên về — Thúc giục — Một âm là Xúc. Xem Xúc.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
趨 - xúc
Dùng như chữ Xúc 趗, 促 — Một âm là Xu. Xem Xu.