Từ điển Thiều Chửu賤 - tiện① Hèn. ||② Khinh rẻ. ||③ Lời nói nhún mình, như tiện danh 賤名 cái tên hèn mọn của tôi.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng賤 - tiệnThấp hèn — Coi là thấp hèn — Tiếng khiêm xưng, khi nói về mình.