Từ điển Thiều Chửu賛 - tán① Tục dùng như chữ tán 贊.
Từ điển Trần Văn Chánh賛 - tánNhư 贊.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng賛 - tánNhư hai chữ Tán 讚, 贊.