Từ điển Thiều Chửu
賑 - chẩn
① Giàu. ||② Cấp giúp, phát chẩn.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
賑 - chẩn
Giàu có — Cứu giúp — Đem cho — Cũng dùng như chữ Chẩn 振.