Từ điển Thiều Chửu謹 - cẩn① Cẩn thận, cẩn trọng, nghĩa là làm việc để ý kĩ lưỡng không dám coi thường. ||② Kính. Như cẩn bạch 謹白 kính bạch.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng謹 - cẩnThận trọng giữ gìn — Kính trọng — Nghiêm cấm.