Từ điển Thiều Chửu詣 - nghệ① Đến, đến thẳng tận nơi gọi là nghệ. Như xu nghệ 趨詣 đến thăm tận nơi. ||② Cái cõi đã tới. Như học thuật tháo nghệ 學術造詣 chỗ đã học hiểu tới, trình độ học thuật.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng詣 - nghệTới. Đến.