Từ điển Thiều Chửu詘 - truất① Cũng như chữ truất 黜.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng詘 - khuấtDùng như chữ Khuất 屈— Cùng quẫn — Một âm khác là Truất.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng詘 - truấtDùng như chữ Truất 黜 — Một âm là Khuất.