Từ điển Thiều Chửu訴 - tố① Cáo mách. Như tố oan 訴冤 kêu oan. ||② Gièm chê.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng訴 - tốNói cho biết — Vạch tội người khác — Dèm pha, chê bai.