Từ điển Thiều Chửu襞 - bích① Gấp áo. Bích tích 襞襀 chăng vải lụa cho thẳng ra rồi gấp lại từng nếp.
Từ điển Trần Văn Chánh襞 - bích(văn) ① Gấp nếp quần áo; ② Nếp gấp (lằn xếp) của quần áo.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng襞 - bíchGấp quần áo.