Từ điển Thiều Chửu褻 - tiết① Áo lót mình. ||② Bẩn thỉu. ||③ Nhàm nhỡn, không có ý kính cẩn. ||④ Vào luôn, yết kiến luôn.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng褻 - điệpNhư chữ Điệp 褺.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng褻 - tiếtÁo lót — Áo mặc trong nhà.