Từ điển Thiều Chửu褓 - bảo① Cưỡng bảo 襁褓 cái địu, tã ấp trẻ con.
Từ điển Trần Văn Chánh褓 - bảo(văn) ① Tã lót (trẻ con); ② Xem 襁褓.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng褓 - bảoCái áo của trẻ con.