Từ điển Thiều Chửu裴 - bùi① Họ Bùi. ||② Có khi dùng như chữ bồi 徘 (bồi hồi).
Từ điển Trần Văn Chánh裴 - bùi(Họ) Bùi.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng裴 - bùiVẻ dài thậm thuợt của áo — Họ nguời.