Từ điển Trần Văn Chánh
裲 - lưỡng
【裲襠】lưỡng đương [liăngdang] Loại áo thời xưa chỉ có phần ngực và lưng (tương tự như áo may-ô ngày nay).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
裲 - lưỡng
Cái áo không tay, chỉ có hai phần che được trước ngực và sau lưng. Cũng gọi là Lưỡng đương 裲襠.