Từ điển Thiều Chửu裱 - phiếu① Trang hoàng tranh sách.
Từ điển Trần Văn Chánh裱 - biểu/phiếuBồi, dán (tranh, sách): 裱畫 Bồi tranh.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng裱 - biểuKhăn choàng ngoài của đàn bà.