Từ điển Thiều Chửu
袗 - chẩn/chân
① Áo đơn. ||② Một âm là chân. Áo đen.
Từ điển Trần Văn Chánh
袗 - chẩn
(văn) Áo đơn.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
袗 - chân
Áo một màu — Cùng màu áo — Một âm khác là Chẩn.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
袗 - chẩn
Cái áo đơn may một lần vải — Một âm khác là Chân.