Từ điển Thiều Chửu衇 - mạchNhư 脈
Từ điển Trần Văn Chánh衇 - mạchNhư 脈 và 脈 (bộ 肉).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng衇 - mạchNhư chữ Mạch 脈.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng衇 - mạchNhư chữ 脈.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng衇 - mạchNhư chữ Mạch 脉, 脈.