Từ điển Thiều Chửu蜊 - lị① Xem chữ cáp 蛤.
Từ điển Trần Văn Chánh蜊 - lị/lợiXem 蛤蜊 [géli]. Cv. 仟.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng蜊 - liCáp li 蛤蜊: Con hào nhỏ, thuộc loái sò hến. Cũng đọc Lợi hoặc Lị.