Từ điển Thiều Chửu
蜇 - triết
① Con sứa. ||② Đốt, cắn (nói về côn trùng có nọc độc)
Từ điển Trần Văn Chánh
蜇 - triết
Con sứa. Cg. 海蜇 [hăizhé]. Xem 蜇 [zhe].
Từ điển Trần Văn Chánh
蜇 - triết
Đốt, cắn (nói về côn trùng có nọc độc): 他被蜂蜇Anh ấy bị ong đốt. Cg. 螫 [shì]. Xem 蜇 [zhé].