Từ điển Thiều Chửu蚪 - đẩu① Khoa đẩu 蝌蚪 con nòng nọc. ||② Lối chữ ngày xưa giống con nòng nọc nên gọi là khoa đẩu văn 蝌蚪文. Còn viết là 科斗文.
Từ điển Trần Văn Chánh蚪 - đẩuXem 蝌蚪 [kedôu].
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng蚪 - đẩuXem Khoa đẩu. Vần Khoa.