Từ điển Thiều Chửu虙 - mật① Cũng như chữ mật 宓 hay chữ phục 伏.
Từ điển Trần Văn Chánh虙 - mậtNhư 宓 (bộ 宀) và 伏 (bộ 亻).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng虙 - phụcHọ người. Cũng viết là Phục 伏.