Từ điển Thiều Chửu虆 - luy① Bò dài, bò lan. ||② Cái lồng đựng đất, cái sọt.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng虆 - luyCái sọt đựng đất. Như chữ Luy 蔂 — Bò. Leo ( nói về loại cây leo ).