Từ điển Thiều Chửu藟 - luỹ① Quấn quít. ||② Cát luỹ 葛藟 sắn dây.
Từ điển Trần Văn Chánh藟 - luỹ(văn) ① Các loại cây có dây leo; ② Quấn.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng藟 - luỹDây leo. Cây leo — Quấn quýt chằng chịt.