Từ điển Trần Văn Chánh薖 - qua(văn) ① Tên gọi khác của 萵苣 [wojù]. Xem 萵; ② Đói, bụng đói.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng薖 - khoaTên một loài cỏ — Trống không.