Từ điển Thiều Chửu
菑 - truy
① Tục dùng như chữ 葘.
Từ điển Trần Văn Chánh
菑 - tai
Như 災 (bộ 火).
Từ điển Trần Văn Chánh
菑 - tri/truy
① Ruộng vỡ đã được một năm; ② Nhổ cỏ, giẫy cỏã.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
菑 - chuy
Ruộng mới khai khẩn trồng trọt được một năm — Làm cỏ cho sạch — Cũng viết 葘 — Các âm khác là Tai, Tư, Trí.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
菑 - tai
Như chữ Tai 災 — Các âm khác là Chuy, Tư, Trí. Xem các âm này.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
菑 - trí
Cây chết đứng, chết khô.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
菑 - tư
Bổ ra. Chẻ ra — Các âm khác là Chuy, Tai, Trí. Xem các âm này.