Từ điển Thiều Chửu
荑 - đề/di
① Mầm cỏ tranh. Cây cỏ mới nhú mầm đều gọi là đề. ||② Một âm là di. Cắt cỏ. ||④ Cỏ di.
Từ điển Trần Văn Chánh
荑 - đề
① Mầm cỏ.
Từ điển Trần Văn Chánh
荑 - di
① Cỏ di (một loại cỏ dại); ② (văn) Cắt cỏ, giẫy cỏ.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
荑 - đề
Thứ cỏ tranh mới mọc — Một âm là Di. Xem Di.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
荑 - di
Tên một loài cỏ — Một âm khác là Đề. Xem âm Đề.